rà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rà+
- Check
- Rà kế hoạch một lần nữa
To check one's plan once more
- Rà một bản dịch
To check a translation
- Rà kế hoạch một lần nữa
- Run in (a new engine)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rà"
Lượt xem: 567