rá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rá+ noun
- closely-woven basket
- vo gạo bằng rá
to wash rise in a closely-woven basket
- vo gạo bằng rá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rá"
Lượt xem: 697
Từ vừa tra