--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rị
+
(địa phương) Tug back, pull back
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rị"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
rải
rái
rao
rào
rảo
more...
Những từ có chứa
"rị"
:
đa trị
đảng trị
bình trị
bất trị
bị trị
bịn rịn
bộ chính trị
cai trị
cà rịch cà tang
cầm trịch
more...
Lượt xem: 629
Từ vừa tra
+
rị
:
(địa phương) Tug back, pull back
+
cong cóc
:
Silentnó bỏ đi vài hôm lại cong cóc vềhe went away for a few days, then silently came back
+
bẻ vụn
:
to crumb; to crumble
+
làm ma
:
Hold burial rites forLàm ma chu tất cho bốTo hold decent burial rites for one's dead father, to give one's father a decent funeral
+
luồn lọt
:
như luồn lỏi