--

rớt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rớt

+ verb  

  • to fall; to drop
    • mũ của nó rớt xuống
      His hat fell off to fail
    • thi rớt
      to fail at an examination
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rớt"
Lượt xem: 408