--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rời
+ verb
to break off; to break loose; to leave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rời"
:
rải
rái
ri
ri rỉ
ri rí
rì
rì rì
rỉ
rí
rị
more...
Những từ có chứa
"rời"
:
ống trời
đèn trời
độc trời
bầu trời
bốc rời
chân trời
chúa trời
chầu trời
chợ trời
gầm trời
more...
Lượt xem: 303
Từ vừa tra
+
rời
:
to break off; to break loose; to leave
+
rumminess
:
(từ lóng) tính kỳ quặc, tính kỳ dị
+
bụ
:
Plump, chubby, sappycổ tay em bé bụthe baby's wrists were plumpchọn những cây bụ đem trồngto pick out sappy saplings for planting
+
láu cá
:
smart; cunning
+
catalectic
:
(thơ) có vần luật chưa đầy đủ; đặc biệt là thiếu một hay nhiều âm tiết ở vần thơ cuối