--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rửa
+ verb
to wash; to clean; to bathe
rửa chén
to wash up the dishes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rửa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rửa"
:
ra
ra rả
rà
rã
rá
rạ
rề rà
rỉ rả
ria
rìa
more...
Những từ có chứa
"rửa"
:
đi rửa
chảy rửa
gột rửa
rửa
rửa ảnh
rửa cưa
rửa mặn
rửa nhục
rửa ráy
rửa ruột
more...
Lượt xem: 378
Từ vừa tra
+
rửa
:
to wash; to clean; to batherửa chénto wash up the dishes