--

rửa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rửa

+ verb  

  • to wash; to clean; to bathe
    • rửa chén
      to wash up the dishes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rửa"
Lượt xem: 386