--

sa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sa

+ noun  

  • gauze

+ verb  

  • fall, drop
    • châu sa
      tears fall
    • sa vào tay địch
      to fall into the enemy hands to land
    • chuột sa hũ nếp
      to get a windfall
    • to prolapse (tử cung)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sa"
Lượt xem: 924

Từ vừa tra