--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sà

+ verb  

  • to throw oneself
    • sà vào đám bạc
      to throw oneself into a gambling to swoop down
    • chim sà xuống đớp mồi
      birds swoop down and feed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sà"
Lượt xem: 744