--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sạ
+ verb
to sow, to seed
lúa sạ
directly sowed rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sạ"
:
sa
sà
sả
sá
sạ
sách
sạch
sai
sài
sải
more...
Những từ có chứa
"sạ"
:
ốc sạo
dọn sạch
hết sạch
khách sạn
sàn sạn
sàn sạt
sào sạo
sát sạt
sạ
sạch
more...
Lượt xem: 781
Từ vừa tra
+
sạ
:
to sow, to seedlúa sạdirectly sowed rice