sa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sa+ noun
- gauze
+ verb
- fall, drop
- châu sa
tears fall
- sa vào tay địch
to fall into the enemy hands to land
- chuột sa hũ nếp
to get a windfall
- to prolapse (tử cung)
- châu sa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sa"
Lượt xem: 925