--

sallow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sallow

Phát âm : /'sælou/

+ danh từ

  • cây liễu bụi
  • gỗ liễu bụi
  • cành liễu bụi
  • màu tái, màu tái xám

+ tính từ

  • vàng bủng (màu da)

+ ngoại động từ

  • làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám

+ nội động từ

  • tái, tái xám
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sallow"
Lượt xem: 647