sallow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sallow
Phát âm : /'sælou/
+ danh từ
- cây liễu bụi
- gỗ liễu bụi
- cành liễu bụi
- màu tái, màu tái xám
+ tính từ
- vàng bủng (màu da)
+ ngoại động từ
- làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám
+ nội động từ
- tái, tái xám
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sallow"
Lượt xem: 705