sanguineous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sanguineous
Phát âm : /sæɳ'gwiniəs/
+ tính từ
- (y học) có máu
- (thực vật học) có màu đỏ như máu
- hồng hào, nhiều máu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lạc quan, tin tưởng, đầy hy vọng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gory sanguinary slaughterous butcherly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sanguineous"
- Những từ có chứa "sanguineous":
consanguineous consanguineousness sanguineous
Lượt xem: 384