sari
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sari
Phát âm : /'sɑ:ri:/
+ danh từ
- xari (áo quần của phụ nữ Ân-độ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sari"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sari":
sacra sahara saker sari saury scar scare scary scaur score more... - Những từ có chứa "sari":
caesarian operation commissarial commissariat glossarial glossarist impresari impresario leprosarium necessarian necessarily more...
Lượt xem: 568