sauce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sauce
Phát âm : /sɔ:s/
+ danh từ
- nước xốt
- tomato sauce
nước xốt cà chua
- tomato sauce
- (nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị
- hunger is the best sauce
(tục ngữ) đói bụng thì ngon cơm
- hunger is the best sauce
- nước muối, dung dịch muối
- sự vô lễ, sự láo xược
- none of your sauce!
không được hỗn!
- none of your sauce!
- to serve somebody with the same sauce
- (xem) serve
- sauce for the goose is suace for the gander
- (xem) gander
+ ngoại động từ
- cho nước xốt, thêm nước xốt
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho thêm gia vị
- (nghĩa bóng) làm thích thú, làm thú vị; pha mắm pha muối
- duộc ghỷ khùn hỗn xược (với ai)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sauce"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sauce":
sac sack sag saga sage sago saiga sake saké sash more... - Những từ có chứa "sauce":
apple-sauce brain sauce cocktail sauce cranberry sauce cream sauce cup and saucer curry sauce double saucepan duck sauce flying saucer more... - Những từ có chứa "sauce" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nước xốt chượp nước chấm nước mắm nước lèo chum bánh tôm cà cuống đút nút chưng more...
Lượt xem: 528