--

chum

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chum

Phát âm : /tʃʌm/

+ danh từ

  • bạn thân
  • người ở chung phòng
    • new chum
      (Uc) người mới đến, kiều dân mới đến

+ nội động từ

  • ở chung phòng
    • to chum together
      ở chung một phòng
    • to chum with someone
      ở chung một phòng với ai
  • thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai)
    • to chum up with someone
      làm thân với ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chum"
Lượt xem: 537

Từ vừa tra