scamp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scamp
Phát âm : /'skæmp/
+ danh từ
- kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại
- (thân mật) thằng chó
+ ngoại động từ
- làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scamp"
Lượt xem: 581