simp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: simp
Phát âm : /simp/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh ngốc, anh thộn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "simp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "simp":
samba sambo scamp simp skimp skimpy snap snib sniff snip more... - Những từ có chứa "simp":
oversimplify simp simper simple simple simon simple-hearted simple-heartedness simple-minded simple-mindedness simpleness more...
Lượt xem: 494