skimpy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skimpy
Phát âm : /'skimpi/
+ tính từ
- bủn xỉn, keo kiệt
- thiếu, không đủ
- skimpy coat
áo chật; áo thiếu vải
- skimpy coat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skimpy"
Lượt xem: 483