--

scape

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scape

Phát âm : /skeip/

+ danh từ

  • (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân)
  • (động vật học) ống (lông chim)

+ danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn thoát, sự thoát khỏi
    • hairbreadth scape
      sự bị bắt hụt, sự suýt bị tai nạn

+ ngoại động từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) trốn thoát, thoát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scape"
Lượt xem: 888