scintilla
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scintilla
Phát âm : /sin'tilə/
+ danh từ
- một mảy may, một ít một tí
- not a scintilla of evidence
không có một mảy may chứng cớ nào
- not a scintilla of evidence
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scintilla"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scintilla":
sciential scintilla - Những từ có chứa "scintilla":
scintilla scintillate scintillating scintillation
Lượt xem: 474