curl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curl
Phát âm : /kə:l/
+ danh từ
- món tóc quăn
- sự uốn quăn; sự quăn
- to keep the hair in curl
giữ cho tóc quăn
- to keep the hair in curl
- làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi)
- bệnh xoắn lá (của khoai tây)
+ ngoại động từ
- uốn, uốn quăn, làm xoăn
- to curl the hair
uốn tóc
- to curl the hair
+ nội động từ
- quăn, xoắn, cuộn
- hair curls naturally
tóc quăn tự nhiên
- hair curls naturally
- to curl up
- cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói)
- co tròn lại, thu mình lại
- to lie curled up
nằm co tròn
- to lie curled up
- (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curl"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "curl":
carol cereal choral churl coral corral crawl creel cruel curl more... - Những từ có chứa "curl":
curl curled curled leaf pondweed curlew curlew sandpiper curlicue curliness curling curling iron curling-irons more... - Những từ có chứa "curl" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lọn uốn vẩu cuồn cuộn bĩu môi co khoanh
Lượt xem: 954