--

whorl

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whorl

Phát âm : /w :l/

+ danh từ

  • (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...)
  • (động vật học) vòng xoắn
    • the whorl of a shell
      vòng xoắn của vỏ ốc
  • (nghành dệt) con lăn cọc sợi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whorl"
Lượt xem: 514