sect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sect
Phát âm : /sekt/
+ danh từ
- bè phái, môn phái, giáo phái
- religion sect
giáo phái
- religion sect
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
faction religious sect religious order
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sect"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sect":
sachet sad said sat sate sauté scad scat scoot scot more... - Những từ có chứa "sect":
bisect bisection bisectional bisector bisectrices bisectrix clarinet section class insecta coccid insect cochineal insect more... - Những từ có chứa "sect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tôn giáo môn phái giáo phái
Lượt xem: 717