--

seesaw

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seesaw

Phát âm : /'si:sɔ:/

+ danh từ

  • ván bập bênh (trò chơi của trẻ em)
  • trò chơi bập bênh
    • to play [at] seesaw
      chơi bập bênh
  • động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng cò cưa

+ tính từ

  • đẩy tới, kéo lui, cò cưa
    • seesaw motion
      chuyển động cò cưa
  • dao động, lưỡng lự, không kiên định
    • seesaw policy
      chính sách không kiên định

+ phó từ

  • đẩy tới, kéo lui, cò cưa
  • to go seasaw
    • lắc lư, lui tới

+ nội động từ

  • chơi bập bênh
  • bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa
  • lưỡng lự, dao động
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seesaw"
Lượt xem: 1369