sew
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sew
Phát âm : /sou/
+ động từ sewed
- may khâu
- to sew piece together
khâu những mảnh vào với nhau
- to sew (on) a button
đinh khuy
- to sew in a patch
khâu miếng vá
- to sew piece together
- đóng (trang sách)
- to sew up
- khâu lại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền
- to be sewed up
- (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài
- say
- to sew someone up
- (từ lóng) làm cho ai mệt lử
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tailor tailor-make run up sew together stitch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sew"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sew":
's s sac sack sag saga sage sago sake saké more... - Những từ có chứa "sew":
causeway clarence seward darrow clausewitz coursework east india rosewood east indian rosewood elsewhere falsework handsewn horsewhip more...
Lượt xem: 720