sen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sen
Phát âm : /sen/
+ danh từ
- đồng xen (một xu, tiền Nhật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sen":
sain sam same sane sauna sawn saxon scan scena scene more... - Những từ có chứa "sen":
absence absent absent-minded absent-mindedness absentee absenteeism absently abstruseness acaulesent arisen more...
Lượt xem: 435