seven
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seven
Phát âm : /'sevn/
+ tính từ
- bảy
- the seven wonders of the world
bảy kỳ quan trên thế giới
- to be seven
lên bảy (tuổi)
- the seven wonders of the world
+ danh từ
- số bảy
- nhóm bảy người
- at sixes and seven
- (xem) six
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seven"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "seven":
sabean savin savine seven shaven shebeen span spavin spawn spin more... - Những từ có chứa "seven":
eighty-seven fifty-seven forty-seven forty-seventh hundred-and-seventy-fifth seven seven-league sevenfold seventeen seventeenth more...
Lượt xem: 747