--

shaven

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shaven

Phát âm : /ʃeiv/

+ danh từ

  • sự cạo râu, sự cạo mặt
    • to have a shave
      cạo râu, cạo mặt
  • dao bào (gỗ...)
  • sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)
    • to have a close shave of it
      suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết
  • sự đánh lừa, sựa lừa bịp

+ ngoại động từ (shaved; shaved, shaven)

  • cạo (râu, mặt)
  • bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ)
  • đi lướt sát (không chạm)
    • to shave another car
      lướt sát qua một chiếc xe khác
  • hút, suýt
    • to shave death
      hút chết

+ nội động từ

  • cạo râu, cạo mặt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shaven"
Lượt xem: 479