singly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: singly
Phát âm : /'siɳgli/
+ phó từ
- đơn độc, một mình, đơn thương độc mã
- lẻ, từng người một, từng cái một
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
individually separately severally one by one on an individual basis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "singly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "singly":
seemingly shingle shingly single singly sniggle swingle - Những từ có chứa "singly":
despisingly discomposingly interposingly singly
Lượt xem: 484