--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
shale
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
shale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shale
Phát âm : /ʃeil/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(khoáng chất) đá phiền sét
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shale"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"shale"
:
sail
sale
sally
scale
scall
scaly
scull
seal
seel
sell
more...
Những từ có chứa
"shale"
:
shale
shale-oil
Lượt xem: 890
Từ vừa tra
+
shale
:
(khoáng chất) đá phiền sét