shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shaped
Phát âm : /ʃeipt/
+ danh từ
- có hình, có hình dạng (cái gì)
- có khuôn, theo khuôn, theo mẫu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shaped"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shaped":
sapid sea-pad shaft shaped sippet spade spate sped speed spud - Những từ có chứa "shaped":
acorn-shaped almond-shaped apple-shaped arrow-shaped awl-shaped bag-shaped ball-shaped bar-shaped barrel-shaped basket-shaped more... - Những từ có chứa "shaped" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân rết bắp bánh bỏng đuôi gà đao kiếm dao cau đòn rồng bánh bèo bánh bàng cháo quẩy more...
Lượt xem: 524