--

molded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: molded

+ Adjective

  • được tạo dạng (theo khuôn), được đổ khuôn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "molded"
Lượt xem: 436