spade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spade
Phát âm : /speid/
+ danh từ
- (đánh bài) con pích
- cái mai, cái thuổng
- dao lạng mỡ cá voi
- (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo
- to call a spade a spade
- nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng
+ ngoại động từ
- đào bằng mai
- lặng mỡ (cá voi)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spade"
Lượt xem: 741