sheeting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sheeting
Phát âm : /'ʃi:tiɳ/
+ danh từ
- vải làm khăn trải giường
- tấm để phủ mặt; tấm để lót
- copper sheeting
tấm đồng để phủ mặt; tấm đồng để lót
- copper sheeting
- sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sheeting"
Lượt xem: 378