ship-breaker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ship-breaker
Phát âm : /'ʃip,breikə/
+ danh từ
- người phá tàu cũ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ship-breaker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ship-breaker":
safe-breaker ship-breaker ship-broker - Những từ có chứa "ship-breaker" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
băng khí cầu hạ thủy tàu thủy đánh đắm hiện nhổ neo dỡ tàu cập more...
Lượt xem: 299