shoulder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shoulder
Phát âm : /'ʃouldə/
+ danh từ
- vai
- shoulder to shoulder
vai kề vai, kề vai sát cánh
- shoulder to shoulder
- vai núi, vai chai, vai áo...
- miếng thịt vai (thịt lợn...)
- (quân sự) tư thế bồng súng
- to cry on someone's shoulders
- tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai
- to give the cold shoulder to someone
- (xem) cold
- to have broad shoulders
- khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm
- to lay the blame on the right shoulderx
- (xem) blame
- old head on young shoulders
- (xem) head
- to put (set) [one's] shoulder to [the] wheel
- gắng sức, ra tay
- to tell straight from the shoulder
- nói thẳng, nói bốp chát, nói thật
- to rub shoulders with
- chen vai với (bóng)
+ động từ
- che bằng vai, lách, len lỏi
- vác lên vai; gánh trách nhiệm
- (quân sự) bồng súng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
berm shoulder joint articulatio humeri
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shoulder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shoulder":
shelter shoulder solder soldier - Những từ có chứa "shoulder":
big-shouldered broad-shouldered cold-shoulder round-shouldered shoulder shoulder-belt shoulder-blade shoulder-high shoulder-knot shoulder-loop more... - Những từ có chứa "shoulder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cầu vai bả vai ghé vai vai gồng gánh vác quảy độn vai oẻ kè kè more...
Lượt xem: 573