--

shutter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shutter

Phát âm : /'ʃʌtə/

+ danh từ

  • cửa chớp, cánh cửa chớp
    • to put up the shutters
      đóng cửa hàng, thôi kinh doanh, giải nghệ
  • (nhiếp ảnh) cửa chập

+ ngoại động từ

  • lắp cửa chớp
  • đóng cửa chớp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shutter"
Lượt xem: 790