--

scatter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scatter

Phát âm : /'skætə/

+ danh từ

  • sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
  • tầm phân tán (đạn)
  • những cái được tung rắc, những cái được rải ra

+ động từ

  • tung, rải, rắc, gieo
    • to scatter seed
      gieo hạt giống
    • to scatter gravel on road
      rải sỏi lên mặt đường
  • đuổi chạy tán loạn
  • làm tan (mây, hy vọng...)
  • toả (ánh sang)
  • lia, quét (súng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scatter"
Lượt xem: 1756