shooter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shooter
Phát âm : /'ʃu:tə/
+ danh từ
- người bắn súng
- người đi săn
- quả bóng (crickê) là là trên mặt đất
- (thể dục,thể thao) người sút (bóng đá)
- súng, súng lục (dùng trong từ ghép)
- six-shooter
súng sáu, súng lục
- six-shooter
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crap-shooter shot taw
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shooter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shooter":
scatter scooter scoter scutter setter shatter shedder shooter shudder shutter more... - Những từ có chứa "shooter":
bean-shooter crap-shooter crapshooter peashooter sharp-shooter shooter six-shooter square shooter trouble-shooter
Lượt xem: 614