shuttle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shuttle
Phát âm : /'ʃʌtl/
+ danh từ
- con thoi
- động từ
- qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shuttlecock bird birdie
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shuttle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shuttle":
scutal scuttle sectile settle shuttle skittle stale stele stile stole more... - Những từ có chứa "shuttle":
shuttle shuttle bus shuttle service shuttle train shuttlecock
Lượt xem: 647