simulation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: simulation
Phát âm : /,simju'leiʃn/
+ danh từ
- sự giả vờ, sự giả cách
- sự đóng vai, sự thủ vai
- sự bắt chước; sự dựa theo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pretense pretence pretending feigning model computer simulation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "simulation"
- Những từ có chứa "simulation":
computer simulation dissimulation simulation
Lượt xem: 451