--

slab

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slab

Phát âm : /slæb/

+ danh từ

  • phiến đá mỏng
  • tấm ván bìa
  • thanh, tấm
    • slab of chocolate
      thanh sôcôla

+ ngoại động từ

  • bóc bìa, xẻ bìa (gỗ)
  • lát bằng tấm, lát bằng phiến

+ tính từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) nhớ, đặt dính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slab"
Lượt xem: 486