slaver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slaver
Phát âm : /'sleivə/
+ danh từ
- tàu buôn nô lệ
- người buôn nô lệ
- nước dãi
- (nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói vớ vẩn, lời nói tầm bậy
+ nội động từ
- nhỏ dãi, chảy nước dãi
+ ngoại động từ
- để chảy nước dãi vào (quần áo...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
slaveholder slave owner slave dealer slave trader drivel drool slabber slobber dribble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slaver"
Lượt xem: 473