--

silver

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: silver

Phát âm : /'silvə/

+ danh từ

  • bạc
  • đồng tiền
  • đồ dùng bằng bạc
  • muối bạc (dùng trong nghề ảnh)
  • màu bạc

+ tính từ

  • bằng bạc
    • a silver spoon
      cái thìa bằng bạc
  • loại nhì, loại tốt thứ nhì
    • speech is silver but silence is golden
      im lặng tốt hơn là nói
  • trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc (tiếng)
    • silver hair
      tóc bạc
    • to have a silver tone
      có giọng trong
  • hùng hồn, hùng biện
    • to have a silver tongue
      có tài hùng biện
  • every cloud has a silver lining
    • trong sự rủi vẫn có điều may
  • the silver streak
    • (xem) streak

+ ngoại động từ

  • mạ bạc; bịt bạc
  • tráng thuỷ (vào gương)
  • làm cho (tóc...) bạc; nhuốm bác

+ nội động từ

  • óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng)
  • bạc đi (tóc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "silver"
Lượt xem: 863

Từ vừa tra