--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thẹo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thẹo
+ noun
scar, cicatrice, cicatrix
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẹo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thẹo"
:
tha hồ
thao
thảo
tháo
thạo
theo
thẹo
thò
thỏ
thọ
more...
Những từ có chứa
"thẹo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
oddments
odd-come-short
snippet
fag-end
waif
scrap
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
thẹo
:
scar, cicatrice, cicatrix
+
làm giả
:
to counterfeit, to fake up
+
công thức
:
Formula
+
arrear
:
(số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xongarrears of work việc đang làm dở, việc chưa làm xong; việc chưa làm được
+
khi nên
:
When fortune smiles upon you, when you are favoured by fortune