--

slouch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slouch

Phát âm : /slautʃ/

+ danh từ

  • dáng đi vai thõng xuống
  • vành mũ bẻ cong xuống
  • (từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm
    • this show is no slouch
      buổi biểu diễn này khá đấy

+ nội động từ

  • rũ xuống, lòng thòng
  • đi vai thõng xuống; ngồi thườn thượt

+ ngoại động từ

  • bẻ cong (vành mu) xuống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slouch"
Lượt xem: 567