smuggle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smuggle
Phát âm : /'smʌgl/
+ ngoại động từ
- buôn lậu
- mang lén, đưa lén; cất lén
- to smuggle something into the room
mang lén vật gì vào trong phòng
- to smuggle something away
mang lén vật gì đi
- to smuggle something into the room
+ nội động từ
- buôn lậu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smuggle"
Lượt xem: 639