--

sniff

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sniff

Phát âm : /snif/

+ danh từ

  • sự hít; tiếng hít vào
    • to get a sniff of fresh air
      hít không khí trong lành
    • to take a sniff at a rose
      ngửi một bông hồng
  • lượng hít vào

+ nội động từ

  • ngửi, hít vào
    • to sniff at a flower
      ngửi hoa
    • to sniff up fresh air
      hít không khí mát mẻ
    • to sniff at someone's calves
      hít bắp chân ai (chó)
  • hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ không thích, khó chịu, khinh bỉ...)
    • to sniff at a dish
      ngửi ngửi một món ăn (tỏ vẻ không thích)

+ ngoại động từ

  • đánh hơi, ngửi ngửi (đen & bóng)
    • to sniff danger in someone's manner
      đánh hơi thấy có sự nguy hiểm trong thái độ của ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sniff"
Lượt xem: 677