snow-goggles
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-goggles
Phát âm : /'snou,gɔglz/
+ danh từ số nhiều
- kính râm đi tuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-goggles"
- Những từ có chứa "snow-goggles" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bong băng tuyết bạch tuyết trắng ngần bão tuyết tuyết rơi muốt bao phủ phơ more...
Lượt xem: 299